THỜI GIAN ĐÀO TẠO VÀ HỌC PHÍ CÁC KHÓA HỌC (Dành cho sinh viên quốc tế)
Áp dụng cho các trường tại: Melbourne, Sydney (Mức học phí có thể thay đổi theo năm)
PHÍ QUỐC TẾ (Fees for Ofshore)/AUD |
VIỆT NAM (Special Of VN) |
|||||
NGÀNH NGHỀ ĐÀO TẠO
(Course name) |
MÃ NGÀNH
(Code) |
TỔNG THỜI GIAN HỌC
(Bao gồm cả ngày nghỉ) (Duration) |
HỌC PHÍ
(Tuition fees) |
HỌC LIỆU
(Material Fees) |
TUYỂN SINH
(Apply Fees) |
HỌC PHÍ
(Tuition Fees) |
GBCA_Văn bằng công nghệ thông tin
Diploma of Information Technology |
106680A | 66 weeks
Tuần |
$14.000 | |||
GBCA_Văn bằng phiên dịch (Tiếng Quan Thoại – Tiếng Anh)
Diploma of Interpreting (Mandarin – English) |
091761E | 62 weeks
Tuần |
$8.000 | |||
GBCA_Chứng chỉ III Hỗ trợ cá nhân (chăm sóc sức khỏe người cao tuổi, người khuyết tật)
Certificate III in Individual Support |
104889M | 62 weeks
Tuần |
$8.500 | |||
GBCA_ Văn bằng dịch vụ cộng đồng (tư vấn hỗ trợ cho đối tượng cần giúp đỡ: trẻ em, phụ nữ, người già,…)
Diploma of Community Services |
108238C | 62 weeks
Tuần |
$8.500 | |||
GBCA_ Văn bằng Giáo dục và chăm sóc Mầm non
Diploma of Early Childhood Education and Care |
18237D | 68 weeks
Tuần |
$10.000 | |||
PL_Chương trình kép:
Chứng chỉ III về Công nghệ Cơ khí Ô tô hạng nhẹ Chứng chỉ IV về Sửa chữa Cơ khí Ô tô Dual program: Certificate III in Light Vehicle Mechanical Technology And Certificate IV in Automotive Mechanical Over hauling |
105336C
105337B |
98 weeks
Tuần |
$18.200 | |||
PL_Chương trình kép:
Chứng chỉ III về Ngành nấu ăn Thương mại Chứng chỉ IV về Quản lý Bếp Văn bằng về Quản lý Khách sạn Dual program: SIT30821 Certificate III in Commercial Cookery And SIT40521 Certificate IV in Kitchen Management And SIT50422 Diploma of Hospitality Management |
109903M
109595G 11964B |
134 weeks (incl.360 hours work placement)
134 tuần (Bao gồm 360 giờ làm việc) |
$27.000 | |||
PL_Chương trình kép:
Chứng chỉ III về Khách sạn Văn bằng về Quản lý Khách sạn Dual program: SIT30622 Certificate III in Hospitality And SIT50422 Diploma of Hospitality Management |
111965A
111964B |
83 weeks (incl.360 hours work placement)
83 tuần (Bao gồm 360h làm việc) |
$15.200 | |||
PL_Văn bằng về Đào tạo Chuyên viên Thiết kế và Phát triển về CNTT
TAE50216 Diploma of Training Design and Development |
108871M | 52 weeks
Tuần |
$9.700 | |||
PL_ Văn bằng Quản trị kinh doanh
BSB50120 Diploma of Business |
108870A | 52 weeks
Tuần |
$6.500 | |||
TRI_Chứng chỉ III về Ngành Mộc
Certificate III in Carpentry |
CPC30220 | 119 weeks
Tuần |
$30.000 | $2.500 | $500 | $28.000 |
YOR_Văn bằng về Công nghệ Nha khoa
HLT55118 – Diploma of Dental Technology |
92 weeks
Tuần |
$4.000/perterm
Mỗi kỳ (x8) |
$3.000 |
VNEI – Đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục giấc mơ du học!